YÊU CẦU BÁO GIÁ
2024-04-05
SỞ Y TẾ HƯNG YÊN BỆNH VỊÊN ĐA KHOA TỈNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Hưng Yên, ngày tháng năm 2024
YÊU CẦU BÁO GIÁ
“Về việc in ấn biểu mẫu, sổ sách phục vụ chuyên môn đợt II
tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên”
Kính gửi: Các nhà cung cấp in ấn biểu mẫu, sổ sách.
Căn cứ Luật đấu thầu số 22/2023/QH15 ngày 23/6/2023;
Căn cứ Nghị định số 24/2024/NĐ-CP ngày 27/02/2024 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ đề nghị và kế hoạch in ấn biểu mẫu, sổ sách phục vụ chuyên môn hành chính tại khoa/phòng thuộc Bệnh viện đã được lãnh đạo Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên phê duyệt;
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo xây dựng giá gói thầu làm cơ sở lựa chọn nhà thầu cho gói thầu “Về việc in ấn biểu mẫu, sổ sách phục vụ chuyên môn đợt II” nội dụng cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên.
2. Thông tin của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
- Ông Nguyễn Thị Dự, Trưởng phòng Điều dưỡng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên;
- Số điện thoại: 0974296496
3. Cách thức tiếp nhận báo giá: Trực tiếp hoặc qua đường bưu điện.
Địa chỉ nhận báo giá: Phòng Điều dưỡng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên.
4. Thời gian tiếp nhận báo giá: Từ ngày 5/4/2024 đến 16h30 ngày 12/4/2024 (Các báo giá nhận sau thời điểm trên sẽ không được xem xét).
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 30 ngày kể từ ngày 5/4/2024.
- Nội dung yêu cầu báo giá
- Danh mục hàng hóa
TT |
Tên hàng |
Quy cách in |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Bệnh án Nội |
A3 gấp đôi in hai mặt có đóng gáy |
Tờ |
4,000 |
2 |
Bệnh án Ngoại |
A3 gấp đôi in hai mặt có đóng gáy |
Tờ |
3,000 |
3 |
Bệnh án Nhi |
A3 gấp đôi in hai mặt có đóng gáy |
Tờ |
2,000 |
4 |
Bệnh án PHCN |
A3 gấp đôi in hai mặt có đóng gáy |
Tờ |
500 |
5 |
Bệnh án RHM |
A3 gấp đôi in hai mặt có đóng gáy |
Tờ |
500 |
6 |
Bệnh án Mắt Bán PT |
A3 ba tờ gấp đôi in hai mặt có đóng gáy |
Tờ |
500 |
7 |
Phiếu XN mô bệnh |
A4 In hai mặt |
Tờ |
1,000 |
8 |
Phiếu nhận định bn cấp cứu khoa CC |
A4 in một mặt |
Tờ |
3,000 |
9 |
Phiếu từ chối SD dịch vụ KB, CB |
A4 in một mặt |
Tờ |
3,000 |
10 |
Phiếu bàn giao NB chuyển khoa (BS) |
A4 in một mặt |
Tờ |
3,000 |
11 |
Phiếu bàn giao NB chuyển khoa (ĐD) |
A4 in một mặt |
Tờ |
3,000 |
12 |
Phiếu cam kết chuyển cơ sở KB,CB |
A4 in một mặt |
Tờ |
3,000 |
13 |
Phiếu cam kết ra viện ko theo chỉ định của BS |
A4 in một mặt |
Tờ |
3,000 |
14 |
Phiếu khám thai |
A4 In hai mặt |
Tờ |
1,000 |
15 |
Phiếu điều trị trẻ sơ sinh |
A3 gấp đôi in hai mặt |
Tờ |
500 |
16 |
Phiếu điều trị tiếp |
A4 In hai mặt |
Tờ |
35,000 |
17 |
Phiếu chăm sóc |
A4 In hai mặt |
Tờ |
25,000 |
18 |
Phiếu truyền dịch |
A4 In hai mặt |
Tờ |
10,000 |
19 |
Phiếu truyền máu |
A4 in một mặt |
Tờ |
2,000 |
20 |
Bảng điểm Glasgow |
A4 In hai mặt |
Tờ |
2,000 |
21 |
Phiếu CK dịch vụ KCB nội trú |
A4 In hai mặt |
Tờ |
15,000 |
22 |
Phiếu CK dùng chung tiêu hao |
A4 In hai mặt |
Tờ |
5,000 |
23 |
Trích Biên bản hội chẩn |
A4 in một mặt |
Tờ |
7,000 |
24 |
Phiếu TD M,T,HA (chức năng sống) |
A4 In hai mặt nhiều màu |
Tờ |
15,000 |
25 |
Phiếu TD NB HSTC khoa GMPT |
A3 gấp đôi in hai mặt |
Tờ |
5,000 |
26 |
Phiếu theo dõi NB hồi tỉnh khoa GM |
A4 In hai mặt |
Tờ |
2,000 |
27 |
Phiếu TD GMHS Khoa GM |
A3 gấp đôi in hai mặt |
Tờ |
2,000 |
28 |
Phiếu cam đoan phẫu thuật, thủ thuật(mới) |
A4 In hai mặt |
Tờ |
5,000 |
29 |
Phiếu phẫu thuật, thủ thuật |
A4 In hai mặt |
Tờ |
2,000 |
30 |
Phiếu mổ |
A5 in một mặt |
Tờ |
1,000 |
31 |
Phiếu TD lọc máu thận nhân tạo |
A4 In hai mặt |
Tờ |
3,000 |
32 |
Phiếu TT viện phí khoa GMHS |
A4 In hai mặt |
Tờ |
2,500 |
33 |
Giấy ra viện |
A5 in một mặt |
Tờ |
2,000 |
34 |
Giấy xác nhận sử dụng giường |
A5 in một mặt |
Tờ |
10,000 |
35 |
Phiếu cam đoan chấp nhận BHYTKTT |
A5 in một mặt |
Tờ |
5,000 |
36 |
Phiếu tóm tắt bệnh án nội trú |
A4 In hai mặt |
Tờ |
300 |
37 |
Phiếu khảo sát NB nội trú |
A4 In hai mặt |
Tờ |
300 |
38 |
Phiếu khảo sát NB ngoại trú |
A4 In hai mặt |
Tờ |
360 |
39 |
Nuôi con bằng sữa mẹ |
A3 in hai mặt |
Tờ |
90 |
40 |
Sổ họp khoa phòng |
A3 gấp đôi 100 trang, bìa Duplex |
Quyển |
5 |
41 |
Sổ kiểm tra |
A3 gấp đôi 60 trang, bìa Duplex |
Quyển |
5 |
42 |
Sổ chấp hành giờ làm việc |
A3 gấp đôi 60 trang, bìa Duplex |
Quyển |
5 |
43 |
Sổ bàn giao thường trực NB |
A3 gấp đôi 160 trang, bìa Duplex |
Quyển |
10 |
44 |
Sổ đưa NB đi khám cận lâm sàng |
A3 gấp đôi 160 trang, bìa Duplex |
Quyển |
10 |
45 |
Sổ đưa NB vào khoa |
A3 gấp đôi 160 trang, bìa Duplex |
Quyển |
10 |
46 |
Sổ nhận BA các khoa |
A3 gấp đôi 160 trang, bìa Duplex |
Quyển |
15 |
47 |
Sổ trả bệnh án thường |
A3 gấp đôi 160 trang, bìa Duplex |
Quyển |
10 |
48 |
Sổ PT, thủ thuật |
A2 gấp đôi 200 trang, bìa Dupplex |
Quyển |
5 |
49 |
Sổ phiếu phát máu |
A4 bìa Duplex 200 trang, máy giữa |
Quyển |
10 |
50 |
Sổ cung cấp máu và TP máu |
A4 bìa Duplex 200 trang, máy giữa |
Quyển |
10 |
51 |
Sổ ghi kết quả miễn dịch |
A3 gấp đôi 120 trang, bìa Duplex |
Quyển |
3 |
52 |
Sổ thực hiện y lệnh |
A3 gấp đôi 60 trang, bìa Duplex |
Quyển |
50 |
53 |
Sổ nhật kí nồi hấp |
A3 gấp đôi 120 trang, bìa Duplex |
|